Từ vựng sơ cấp (Bài 8 - 10) - Minnano Nihongo
Dưới đây là một số từ vựng sơ cấp tiếng Nhật:
第8課:
1. ハンサムな:đẹp trai
2. きれいな:đẹp
3. しずかな:im lặng
4. にぎやかな:ồn ào
5. ゆうめいな:nổi tiếng
6. しんせつな:thân thiết
7. げんきな:khỏe mạnh
8. ひまな:rảnh rỗi
9. べんりな:tiện lợi
10. すてきな:đáng yêu
11. おおきい:lớn
12. ちいさい:nhỏ
13. あたらしい:mới
14. ふるい:cũ
15. いい:tốt
16. わるい:xấu
17. あつい:dày
18. さむい:lạnh
19. つめたい:lạnh
20. むずかしい:khó
21. やさしい;dễ
22. たかい:cao,đắt
23. やすい:rẻ
24. ひくい:thấp
25. おもしろい:thú vị
26. おいしい:ngon
27. いそがしい:bận rộn
28. たのしい:vui vẻ
29. しろい:trắng
30. くろい:đen
31. あかい:đỏ
32. あおい:xanh
33. さくら:hoa anh đào
34. やま:núi
35. まち:phố
36. たべもの:thức ăn
37. くるま:xe hơi
38. ところ:chổ, nơi chốn
39. りょう:kiến túc xá
40. べんきょう:học tập
41. せいかつ:sinh hoạt
42. しごと:công việc
43. どう:như thế nào
44. とても:rất
45. あまり:khá,không lắm
46. そして:và, rồi thì
47. おげんきですか:bạn có khỏe không
48. そうですね;vậy à
第9課:
わかる: hiểu ,nắm được
ある: có
すきな: thích
きらいな: ghét
じょうずな: giỏi
へたな: dở
りょうり: món ăn,việc nấu ăn
のみもの: nước uống
スポーツ: thể thao
やきゅう: môn dã cầu
ダンス: nhảy múa
おんがく: nhạc
うた: bài hát
クラシック: nhạc cổ điển
ジャズ: nhạc jazz
コンサート: buổi hòa nhạc
カラオケ: karaoke
かぶき: một loại ca nhạc truyền thống của nhật
え: tranh ảnh
じ: chữ
かんじ: chữ hán
ひらがな: chữ hiragana
かたかな: chữ katakana
ローマじ: chữ la mã
こまかい おかね: tiền lẻ
チケット: vé
じかん: thời gian
ようじ: công việc riêng , việc bận
やくそく: cuộc hẹn , lời hứa
ごじゅじん: chồng
おっと: chồng
おくさん: vợ
つま: vợ
こども: con
よく: tốt ,rỏ
だいたい: đại khái
たくさん: rất nhiều
すこし: một chút
ぜんぜん: hoàn toàn ….không
はやく: nhanh
どうして: tại sao
ざんねんです: đáng tiếc
もしもし: alô alô
また こんど おねがいします:xin làm ơn lần sau nhé.
第10課:
ひとつ: một cái
ふたつ: hai cái
みっつ: ba cái
よっつ: bốn cái
いつつ: năm cái
むっつ: sáu cái
ななつ: bảy cái
やっつ: tám cái
ここのつ: chín cái
とお: mười
いくつ: mấy cái
ひとり: một người
ふたり: hai người
―だい: ~ cái
―まい: ~ tờ,tấm
―かい: ~ lần
―にん: ~ người
りんご: quả táo
みかん: quả quýt
サンドイッチ: bánh sanwich
カレー: cari
アイスクリーム: kem
きって: tem
はがき: bưu thiếp
ふうとう: phong thư
そくたつ: gửi nhanh
かくとめ: gửi đảm bảo
エアメール: gửi bằng đường hàng không
ふなびん: gửi bằng đuòng tàu
りょうしん: cha mẹ
きょうだい: anh em
あに: anh trai
おにいさん: anh trai (bạn)
あね: chị gái
おねえさん: chị gái (bạn)
おとうと: em trai
おとうとさん: em trai(bạn)
いもうと: em gái
いもうとさん: em gái(bạn)
がいこく: nước ngoài
―じかん: ~tiếng
―しゅうかん: ~tuần
―かげつ: ~tháng
―ねん: ~năm
~ぐらい: ~khoảng bao nhiêu
どのぐらい: bao lâu
ぜんぶで: toàn bộ
みんな: mọi người
~だけ: chỉ~
いらっしゃませ: xin mời
いっていらっしゃ: anh đi nhé
いってまいります: tôi đi đây
それから: sau đó ,tiếp nữa
Theo hoctiengnhatonline.vn
Tags: từ vựng tiếng Nhật, từ vựng, Nhật Bản, tiếng Nhật
0 nhận xét:
Đăng nhận xét